Máy phát Äiá»n diesel Cummins 6CTA8.3-G2 cung cấp công suất chÃnh và dá»± phòng mạnh mẽ 150kW (188kVA) cho các ứng dụng quan trá»ng
Thương hiệu:
PerkinsMục không.:
ZP16Đặt hàng (MOQ):
1Sự chi trả:
T/T 30%, 70% Before shipmentNguồn gốc sản phẩm:
ChinaCổng vận chuyển:
Xiamen, ChinaThời gian dẫn đầu:
3-4weeksCân nặng:
120015kVA Perkins 403A-15G2 Diesel Generator
The Perkins 403A-15G2 diesel generatordelivers 15kVA (12kW) of reliable power in a compact, fuel-efficient package
Generator Set Specification
Prime Power | 15kva/12kw | Engine Brand | Perkins Engines Company Limited |
Standby Power | 16kva/13kw | Engine Model | 403A-15G2 |
Frequency/Speed | 50hz/1500rpm, 60hz/1800rpm | Control Module(Standard) |
Deepsea 6120 ( 7320,Deif,Comap,Smartgen) |
Rated Power Factor | 0.8 | Rated Current | 40A |
Standard Voltage | 400V/230V | Circuit Breaker Capacity | 40A |
Phases | 3 | Fuel Consumption @ 100% Load | 4.3L/H |
Perkins 403A-15G2 Diesel Engine Datasheet
Designed for small businesses, remote sites, and critical backup applications, this 3-cylinder generator combines Perkins' engineering heritage with low operating costs and easy maintenance.
Engine Brand |
Perkins Engines Company Limited |
Engine Model |
403A-15G2 |
No. of Cylinders |
3Vertical inline
|
Cycle |
4 Cycle |
Induction system.. |
Naturally aspirated |
Compression ratio |
22.5:1 |
Bore ×Stroke |
84 x 90 mm |
Displacement (L) |
1.496L |
Energy in power output (gross) Prime Power(kw) |
13.7 |
Energy in power output (gross) Standby Power(kw) |
15.1 |
Fuel consumption at 100% full load (L/h) | 4.3 |
The LSA 40 alternator is designed to be suitable for typical generator applications, such as: backup, marine applications, rental, telecommunications, etc.
Compliant with international standards
The LSA 40 alternator conforms to the main international standards and regulations: IEC 60034, NEMA MG 1.32-33,Top of the range electrical performance
- 50 Hz: 220 V - 240 V and 380 V - 415 V (440 V)
- 60 Hz: 208 V - 240 V and 380 V - 480 V
- 50 Hz: 440 V (no. 7), 500 V (no. 9)
- 60 Hz: 380 V and 416 V (no. 8), 600 V (no. 9)
Leroy somer Alternator Model | LSA40S3 |
Prime Power | 12kw/15kva |
Insulation Class | H |
AVR Standard | D220(Shunt) |
Winding pitch |
2/3 (winding 6S) |
Number of wires |
12 |
Protection | IP 23 |
Insulation Class | H |
Altitude |
≤ 1000 m |
Number of Wires |
6 |
Overspeed |
2250 min-1 |
Voltage Regulation |
± 1% |
Pole | 4 |
Short-circuit current |
- |
Total Harmonic distortion THD (**) |
at no load < 3% - on load < 5% |
Waveform: NEMA = TIF (**) |
<50 |
Waveform: IEC = THF (**) |
< 2% |
Optional |
- Filters on air inlet: derating 5% - Filters on air inlet and air outlet (IP 44): derating 10% - Winding protections for harsh environments and relative humidity greater than 95% - Space heaters - Thermal protection for stator windings - Steel terminal box |
Advanced Control Panel
(UK Deepsea 6120,Smartgen 6120,Comap AMF 25,Deif Brand Etc.. Also Available Base on Customer Need)
Bảng điều khiển kỹ thuật số (ví dụ: Deepsea, ComAp) để theo dõi và kiểm soát chính xác.
Các tÃnh nÄng như tá»± Äá»ng khá»i Äá»ng/dừng, chia sẻ tải và giám sát từ xa.
Biển sâu 6120 | Biển sâu 7320 | |
Ngôn ngữ hiá»n thá» | 18 | 18 |
Ngôn ngữ có thá» ÄÆ°á»£c lưu trữ trong mô-Äun | 2 | 7 |
Cổng RS232 | -(Không có sẵn) | √ |
Cổng RS485 | ■*(*chá» ra rằng cần phải thêm mô-Äun giao tiếp DSE857.) | √ |
Cổng Ethernet | ■**(**chá» ra rằng cần phải thêm mô-Äun giao tiếp DSE855.) | ■**(**chá» ra rằng cần phải thêm mô-Äun giao tiếp DSE855.) |
Bảo vá» ngắn mạch | √ | √ |
Bảo vá» trình tá»± pha âm | √ | √ |
Bảo vá» lá»i Äất | -(Không có sẵn) | √ |
Thông sá» kỹ thuáºt cá»§a máy cắt mạch
Nhà sản xuất | Delixi/Chit/Schneider/ABB |
Dung tích | 40A |
cá»±c | 3P |
Thông số kỹ thuật của Pin khởi động
Điện áp pin | 12V |
Dung lượng pin | 36A |
Loại pin | Bảo trì miễn phí, loại axit chì kín |
SỠlượng pin | 2 chiếc |
Phạm vi cung cấp tiêu chuẩn
① Bảng điều khiển tự động | ⓶Bộ ngắt mạch chính |
⓷ Bộ tản nhiệt làm mát | â¸8 giá» Bình nhiên liá»u cÆ¡ bản |
⓹Một bộ 3 bộ lọc (Bộ lọc dầu diesel, Bộ lọc không khí, Bộ lọc dầu bôi trơn) Lắp đặt trên máy phát điện | 鈸耗愥粰ng c啤 kh峄焛 膽峄檔g |
â»á»ng giảm thanh xả | â¼Bắt Äầu Äánh bóng |
⓽Bộ sạc pin nổi | ⓾Mặt bích |
Phạm vi cung cấp tùy chá»n
① Hệ thống ATS | ⓶ Bộ tách nhiên liệu và nước |
⢠BÆ¡m nhiên liá»u tá»± Äá»ng |
④ Bình nhiên liệu hàng ngày bên ngoài |
⓹Máy sưởi điện làm mát |
⥠Bơm xả dầu |
â»Trailer & Mái che im lặng |
⓼Hệ thống đồng bộ hóa |
Nhỏ gọn & Nhẹ – Lý tưởng cho không gian hạn chế và ứng dụng di động
Tiết kiệm nhiên liệu – Tiết kiệm nhiên liệu hơn tới 40% so với các mẫu máy phát điện cũ
Hoạt động ít tiếng ồn – Thấp tới 75 dB(A) ở khoảng cách 7 mét (có mái che tùy chọn)
Bảo trì ÄÆ¡n giản â Äiá»m dá»ch vụ tiếp cáºn bên hông vá»i khoảng thá»i gian thay dầu 500 giá»
Smart Control Ready – Tương thích với bộ điều khiển DeepSea 6110/7320 hoặc ComAp InteliLite
Ảnh chụp mái che máy phát Äiá»n loại im lặng